Tháng Sáu 23, 2021
Hiện nay, đời sống con người ngày càng phát triển, do đó, họ quan tâm nhiều hơn đến các nhu cầu giải trí, trải nghiệm và thư giãn. Điều này đã tác động rất lớn đến ngành du lịch. Đặc biệt, Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng khách sạn dần trở nên cần thiết không chỉ đối với các nhân viên lễ tân, nhà hàng mà còn đối với cả khách hàng. Bài viết dưới đây của ISE sẽ chia sẻ đến quý bạn đọc những mẫu câu giao tiếp tại khách sạn, nhà hàng cơ bản, thông dụng nhất. Cùng theo dõi nhé!
>>>> Đọc Ngay: 9 mẹo học Tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cho người bắt đầu
MỤC LỤC NỘI DUNG
Cách chào hỏi đúng là kỹ năng quan trọng đầu tiên tạo ấn tượng cho khách. Bên cạnh đó, phương thức giao tiếp cũng thể hiện được thái độ chuyên nghiệp và thương hiệu của nhà hàng. Dưới đây là một số mẫu câu chào hỏi Tiếng Anh dành cho nhân viên, bạn có thể tham khảo:
Good morning, Mr/ Ms/ Miss 🠚 Chào ông/ bà/ cô
Good afternoon, sir/ madam. May I help you? 🠚 Chào ông/ bà. Tôi có thể giúp được gì ạ?
Good evening, I’m … I’ll be your server for tonight 🠚 Xin chào quý khách, tôi là… Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay.
Would you like me to take your coat for you? 🠚 Quý khách có muốn tôi cất áo khoác giúp chứ?
How many people are there in your party, sir/ madam? 🠚 Thưa anh/ chị, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người?
What can I do for you? 🠚 Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
Do you have a reservation? 🠚 Quý khách đã đặt trước chưa?
Have you booked a table? 🠚 Quý khách đã đặt bàn chưa?
Can I get your name? 🠚 Cho tôi xin tên của quý khách.
I’m afraid that table is reserved 🠚 Rất tiếc là bàn đó đã được đặt trước rồi.
Your table is ready 🠚 Bàn của quý khách đã sẵn sàng.
I’ll show you to the table. This way, please 🠚 Tôi sẽ đưa ông/ bà đến bàn ăn, mời đi lối này.
>>>> Xem Chi Tiết: Lộ trình chi tiết khóa học Tiếng Anh cấp tốc cho người đi làm
Khi khách hàng đã hoàn thành gọi món, nhân viên phục vụ có thể sử dụng những mẫu câu sau:
Are you ready to order? 🠚 Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa?
Can I take your order, sir/ madam? 🠚 Tôi có thể biết món ông/ bà gọi là gì không?
Do you need a little time to decide? 🠚 Mình có cần thêm thời gian để chọn món không ạ?
How would you like your steak? (rare, medium, well done) 🠚 Quý khách muốn món bít tết như thế nào? (tái, tái vừa, chín)
Do you want a salad with it? 🠚 Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không?
Can I get you something to drink? 🠚 Quý khách có muốn gọi đồ uống gì không?
What would you like to drink? 🠚 Quý khách muốn uống gì?
What would you like for dessert? 🠚 Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng?
I’ll be right back with your drinks 🠚 Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay.
Certainly. Sir/ madam 🠚 Chắc chắn rồi, thưa ông/ bà.
I’ll get them right away, sir/ madam 🠚 Tôi sẽ mang đồ ăn đến ngay, thưa ông/ bà.
What would you like to start with? 🠚 Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào?
>>>> Xem Thêm: 60+ từ Tiếng Anh chuyên ngành giày da thông dụng nhất
Trong nhiều trường hợp, nhà hàng sẽ không thể đáp ứng hết các yêu cầu của thực khách. Vì thế, bạn có thể khéo léo từ chối bằng các mẫu câu sau:
Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon 🠚 Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi ạ.
I’m afraid, we don’t have this kind of service 🠚 Tôi e là chúng tôi không có dịch vụ này thưa quý khách.
I’m terribly sorry, it is against the house/ hotel’s rules 🠚 Tôi thực sự rất tiếc, điều này trái với quy định của nhà hàng, khách sạn chúng tôi.
Trong quá trình phục vụ, những trường hợp xấu, không may xảy ra là điều khó tránh khỏi. Do đó, bạn nên tham khảo các cách xin lỗi khách hàng lịch sự dưới đây:
I’m very sorry for the delay 🠚 Tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ.
Sorry to have kept you waiting 🠚 Xin lỗi vì bắt quý khách đợi lâu.
I’m very sorry for the mistake 🠚 Tôi rất xin lỗi về sự nhầm lẫn này.
I’d like to apologize for the mistake 🠚 Tôi thành thực xin lỗi về sự nhầm lẫn này.
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Tiếng Anh giao tiếp khi phỏng vấn “đánh gục” nhà tuyển dụng
Dưới đây là một số cách phản hồi khi đáp lại sự hài lòng hoặc xin lỗi của khách hàng:
You’re welcome 🠚 Bạn luôn được chào đón.
Not at all 🠚 Không có gì.
Glad to be of service 🠚 Rất vui vì được phục vụ.
That’s all right, sir/ madam 🠚 Không sao đâu thưa ông/ bà.
Don’t worry about that, sir/ madam 🠚 Xin đừng lo lắng về điều này, thưa ông/ bà.
>>>> ĐỌC THÊM: Tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa cơ bản cho người mới
Lời chào lúc tiễn khách cũng là yếu tố rất quan trọng để khách hàng ghi nhớ và quay lại lần sau.
Have a nice day 🠚 Chúc quý khách một ngày vui vẻ.
Have a pleasant weekend 🠚 Chúc quý khách một cuối tuần trọn vẹn.
Have an enjoyable evening 🠚 Chúc quý khách một buổi tối tuyệt vời.
Nếu khách chủ động nói với bạn các câu trên thì bạn nên trả lời:
You too. Sir 🠚 Ông cũng vậy, thưa ông.
Same to you, madam 🠚 Bà cũng vậy, thưa bà.
Khi du lịch nước ngoài, để quá trình nhận và đặt bàn thuận lợi, bạn nên tham khảo một số mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp dưới đây:
We haven’t booked a table. Can you fit us in? 🠚 Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn. Bạn có thể sắp xếp cho chúng tôi chỗ ngồi được không?
A table for five, please 🠚 Cho một bàn 5 người.
I booked a table for three at 8pm. It’s under the name of … 🠚 Tôi đã đặt một bàn 3 người lúc 8 giờ tối, tên tôi là…
Do you have any free tables? 🠚 Chỗ bạn có bàn trống nào không?
Could we have a table over there, please? 🠚 Cho chúng tôi bàn ở đằng đó được không?
May we sit at this table? 🠚 Chúng tôi ngồi ở bàn này được chứ?
I prefer the one in that quiet corner 🠚 Tôi thích bàn ở góc yên tĩnh kia hơn.
Do you have a high chair for kids, please? 🠚 Ở đây có ghế cao cho trẻ em không?
Could we have an extra chair here, please? 🠚 Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa ở đây được không?
>>>> Khám Phá Ngay: 9 cách viết mail cho sếp bằng Tiếng Anh chuẩn bạn cần biết
Khi đã hoàn thành quá trình đặt bàn, bạn sẽ bắt đầu xem thực đơn và gọi món. Điều này khá đơn giản nếu bạn giao tiếp dựa trên những mẫu câu cơ bản sau đây:
Can we have a look at the menu, please? 🠚 Cho chúng tôi xem qua thực đơn được không?
What’s on the menu today? 🠚 Thực đơn hôm nay có gì?
What’s special for today? 🠚 Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?
What’s Irish Stew like? 🠚 Món thịt hầm Ai-len như thế nào?
We’re not ready to order yet 🠚 Chúng tôi vẫn chưa sẵn sàng để gọi món.
What can you recommend? 🠚 Nhà hàng có gợi ý món nào không?
I’d prefer red wine 🠚 Tôi lấy rượu đỏ.
The beef steak for me, please 🠚 Lấy cho tôi món bít tết.
A salad, please 🠚 Cho một phần sa lát.
Please bring us another beer 🠚 Cho chúng tôi thêm một lon bia nữa.
Can you bring me the ketchup, please? 🠚 Lấy giúp tôi chai tương cà.
I’ll have the same 🠚 Tôi lấy phần ăn giống vậy.
Could I have French Fries instead of salad? 🠚 Tôi lấy khoai tây chiên thay cho sa lát nhé.
That’s all, thank you 🠚 Vậy thôi, cảm ơn.
Khi gặp các vấn đề hay sự cố, bạn có thể đưa ra yêu cầu hoặc than phiền về dịch vụ nhà hàng. Việc này sẽ giúp nhà hàng cải thiện chất lượng và hỗ trợ khách hàng kịp thời hơn:
Can I have another spoon? 🠚 Cho tôi cái thìa khác được không?
Excuse me, this steak is overdone 🠚 Xin lỗi nhưng món bít tết này làm chín quá rồi.
Could we have some more bread, please? 🠚 Cho chúng tôi thêm bánh mì.
Could you pass me the salt, please? 🠚 Lấy giúp tôi lọ muối.
Do you have a pepper? 🠚 Ở đây có ớt không?
We’ve been waiting quite a while 🠚 Chúng tôi đã chờ lâu rồi đấy.
Excuse me, I’ve been waiting for over half an hour for my drinks 🠚 Xin lỗi, nhưng tôi đã chờ đồ uống gần nửa tiếng rồi.
Excuse me, but my meal is cold 🠚 Xin lỗi nhưng món ăn của tôi nguội rồi.
This isn’t what I ordered 🠚 Đây không phải là món tôi gọi.
Excuse me, this wine isn’t chilled properly 🠚 Xin lỗi nhưng rượu này không đủ lạnh.
I’m sorry but I ordered the salad not the vegetables 🠚 Tôi xin lỗi nhưng tôi gọi món sa lát, không phải món rau.
Would you mind heating this up? 🠚 Có thể hâm nóng món này lên không?
Can I change my order, please? 🠚 Cho tôi đổi món.
It doesn’t taste right./ This tastes a bit off 🠚 Món này có vị lạ quá.
Cuối cùng, sau khi kết thúc bữa ăn, bạn sẽ phải thực hiện thanh toán. Dưới đây là một số mẫu câu gợi ý cho bạn:
Can I have my check / bill please? 🠚 Cho tôi thanh toán hóa đơn.
I would like my check please 🠚 Cho tôi xin hóa đơn.
We’d like separate bills, please 🠚 Chúng tôi muốn tách hóa đơn.
Is service included? 🠚 Có kèm phí dịch vụ chưa?
Can I get this to-go? 🠚 Gói hộ cái này mang về.
Can I pay by credit card? 🠚 Tôi trả bằng thẻ tín dụng được không?
No, please. This is on me 🠚 Vui lòng tính tiền cho mình tôi thôi (Khi bạn muốn trả tiền cho tất cả mọi người)
Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right 🠚 Kiểm tra lại hóa đơn giúp tôi. Hình như có gì đó sai.
I think you’ve made a mistake with the bill 🠚 Tôi nghĩ là hóa đơn có sai sót gì rồi.
Check-in là quy trình quan trọng để thực hiện đăng ký và xác nhận thông tin khách lưu trú. Do đó, để công việc được diễn ra suôn sẻ, nhanh chóng, bạn phải cần nắm vững một số mẫu câu đơn giản như:
Good morning/ afternoon. Can I help you? 🠚 Chào buổi sáng/ buổi chiều. Tôi có thể giúp gì được cho quý khách?
Welcome to Dragon hotel! 🠚 Chào đón quý khách đến với khách sạn Dragon!
May I help you? 🠚 Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
Do you have a reservation? 🠚 Quý khách đã đặt phòng trước chưa ạ?
Would you like me to reserve a room for you? 🠚 Bạn có muốn đặt phòng trước không?
How long do you intend to stay? 🠚 Qúy khách định ở đây bao lâu?
How long will you be staying for? 🠚 Quý khách muốn ở bao lâu?
What sort of room would you like? 🠚 Quý khách thích phòng loại nào?
What kind of room would you like? 🠚 Quý khách muốn loại phòng nào?
Do you have any preference? 🠚 Quý khách có yêu cầu đặc biệt gì không?
What name is it, please? 🠚 Vui lòng cho tôi biết tên của quý khách
Could I see your passport? 🠚 Bạn có thể cho tôi xem hộ chiếu được không ạ?
Could you please fill in this registration form? 🠚 Ông bà có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ?
How many nights? 🠚 Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?
Do you want a single room or a double room? 🠚 Bạn muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?
Do you want breakfast? 🠚 Quý khách có muốn dùng bữa sáng không?
Let me repeat your reservation? 🠚 Để tôi nhắc lại yêu cầu đặt phòng của ông nhé.
Here’s your room key 🠚 Chìa khóa phòng của ông bà đây.
Your room number is 301 🠚 Phòng của quý khách là 301
Your room’s on the…floor 🠚 Phòng của bạn ở tầng…
Would you like a newspaper? 🠚 Bạn có muốn đọc báo không?
Would you like a wakeup call? 🠚 Bạn có muốn chúng tôi gọi báo thức buổi sáng không?
Breakfast from 6am till 9am 🠚 Bữa sáng phục vụ từ 6h đến 9h sáng.
Lunch’s served between 10am and 1pm 🠚 Bữa trưa phục vụ trong thời gian từ 10h sáng đến 1h chiều.
Dinner’s served between 6pm and 9.30pm 🠚 Bữa tối phục vụ trong thời gian từ 6h tối đến 9h30 tối.
Would you like any help? 🠚 Bạn có cần giúp chuyển hành lý không?
Enjoy your stay 🠚 Chúc quý khách vui vẻ!
Trong trường hợp khách sạn “cháy phòng”, nhân viên cũng cần khéo léo từ chối khách hàng:
All our rooms are fully occupied? 🠚 Tất cả mọi phòng đều có người đặt hết rồi
Sorry, We don’t have any rooms available 🠚 Xin lỗi, chúng tôi không còn phòng.
Khách lưu trú tại khách sạn sẽ được cung cấp vài dịch vụ cũng như nhận được các thông báo liên quan. Sau đây, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu giao tiếp:
If you come back after midnight, you’ll need to ring the bell 🠚 Nếu anh/chị về khách sạn sau nửa đêm, anh/chị phải bấm chuông.
Could I see your key, please? 🠚 Cho tôi kiểm tra chìa khóa của anh/chị được không?
Breakfast is from seven to half past nine. Lunch is from half past ten to one and dinner is from six to nine 🠚 Bữa sáng phục vụ từ 7h – 9h30. Bữa trưa từ 10h30 – 1h chiều và bữa tối từ 6h – 9h.
Please put your clothes in the laundry bag in your room and fill out the card that is attached 🠚 Bạn cứ cho quần áo vào túi giặt ở trong phòng, sau đó ghi phiếu và gắn vào đó là được
I’ll ask Housekeeping to check it 🠚 Tôi sẽ yêu cầu bộ phận quản lý phòng kiểm tra việc này
Check-out là quá trình hỗ trợ khách hàng trả phòng, thanh toán các dịch vụ trong suốt quá trình lưu trú. Đây cũng là cơ hội cuối cùng để nhân viên tạo ấn tượng với khách nhằm hy vọng được đón tiếp sự trở lại lần sau:
How will you be paying? 🠚 Bạn muốn thanh toán bằng cách nào?
Glad to be of service! 🠚 Rất vui khi được phục vụ quý khách!
We hope you enjoyed staying with us 🠚 Tôi hy vọng bạn thích ở lại với khách sạn của chúng tôi
Thank you for staying with us 🠚 Cảm ơn đã ở khách sạn của chúng tôi!
Để quá trình nhận phòng diễn ra thuận lợi, khách hàng cần liên hệ đến khách sạn và thực hiện phương thức đặt phòng.
I’d like to make a reservation 🠚 Tôi muốn đặt phòng trước
I’d like to book a room 🠚 Tôi muốn đặt trước 1 phòng.
I’d like to book a double room for October 24th 🠚 Tôi muốn đặt 1 phòng đôi vào ngày 24 tháng 10.
I’d like to look a room for the next four days 🠚 Tôi muốn đặt 1 phòng cho 4 ngày tới.
I need room for tonight/ tomorrow… 🠚 Tôi cần phòng vào tối nay/ ngày mai…
Do you have any vacancies? 🠚 Khách sạn còn phòng trống không?
Do you have any vacancies tonight? 🠚 Bạn còn phòng trống trong tối nay không?
What’s the room rate? 🠚 Giá phòng là bao nhiêu?
What’s the price per night? 🠚 Giá phòng 1 đêm bao nhiêu?
Does the price included breakfast? 🠚 Giá phòng có bao gồm bữa sáng không?
That’s a bit more than I wanted to pay 🠚 Giá phòng hơi cao hơn mức tôi muốn trả.
Can you offer me any discount? 🠚 Bạn có thể giảm giá được không?
Have you got anything cheaper/ bigger/ quieter…? 🠚 Khách sạn có phòng nào rẻ hơn/ đắt hơn/ yên tĩnh hơn…không?
Do you have a cheap room? 🠚 Khách sạn có phòng giá rẻ không?
I want a quiet room/ a ventilated room 🠚 Tôi muốn 1 phòng yên tĩnh/ 1 phòng thoáng gió.
Do the rooms have internet access/ air conditioning/ television/ heater…? 🠚 Các phòng có kết nối mạng/ có điều hòa/ vô tuyến/ bình nóng lạnh… không?
Is there a swimming pool/ sauna/ gym/ beauty salon…? 🠚 Khách sạn có bể bơi/ phòng tắm hơi/ phòng tập thể dục/ thẩm mỹ viện…không?
I’d like a single room/ double room/ twin room/ triple room/ suite 🠚 Tôi muốn đặt 1 phòng đơn/ phòng đôi/ phòng 2 giường/ phòng 3 giường/ phòng tiêu chuẩn cấp cao
I’d like a room with an ensuite bathroom/ a bath/ a shower/ a view/ a sea view/ a balcony… 🠚 Tôi muốn đặt 1 phòng có buồng tắm trong phòng/ bồn tắm/ vòi hoa sen/ ngắm được cảnh/ nhìn ra biển/ có ban công…
I’d like a single room with shower 🠚 Tôi muốn 1 phòng đơn có vòi hoa sen.
Is the room well equipped? 🠚 Phòng được trang bị đầy đủ chứ?
Are there any beds vacant? 🠚 Có giường nào trống không?
I’d like half board/ full board… 🠚 Tôi muốn loại phòng bao gồm tiền ăn bữa sáng và bữa tối/ bao gồm tiền ăn cả ngày.
Can I reserve a three-room suite from November 20th till the 27th? 🠚 Có thể cho tôi đặt trước 1 dãy 3 phòng liền nhau từ ngày 20 đến ngày 27 tháng 11 không?
Đây là bước đầu tiên bạn cần thực hiện trước khi bắt đầu thời gian lưu trú tại một khách sạn hoặc khu nghỉ dưỡng. Một số mẫu câu Tiếng Anh thông dụng bạn có thể dùng khi check-in như:
I’ve got a reservation 🠚 Tôi đã đặt phòng rồi
My booking was for a twin room/ double room 🠚 Tôi đã đặt phòng 2 giường đơn/ giường đôi
Does your hotel have an available room? 🠚 Khách sạn của bạn có phòng trống không?
Trong quá trình lưu trú, bạn sẽ cần sử dụng và yêu cầu một số dịch vụ đặc biệt. Vào thời điểm này, bạn có thể thực hiện theo các mẫu câu sẵn có dưới đây:
Could we have an extra bed? 🠚 Bạn có thể xếp cho chúng tôi thêm 1 giường nữa được không?
What if I have clothes that need to be moved to the laundry room? 🠚 Nếu tôi có quần áo cần chuyển tới phòng giặt thì phải làm thế nào?
Could I see the room? 🠚 Cho tôi xem phòng được không?
My room number 205 🠚 Phòng tôi là phòng 205
Could I have a wake-up call at seven o’clock? 🠚 Khách sạn có thể gọi đánh thức tôi lúc 7h sáng được không?
Where do we have breakfast? 🠚 Chúng tôi ăn sáng ở đâu?
Where’s the restaurant? 🠚 Nhà hàng ở đâu?
Could you please call me a taxi? 🠚 Làm ơn gọi cho tôi một chiếc taxi?
Do you lock the front door at night? 🠚 Khách sạn có khóa cửa chính buổi đêm không?
I’ll be back around ten o’clock 🠚 Tôi sẽ về tầm khoảng 10h
Are there any laundry facilities? 🠚 Khách sạn có thiết bị giặt là không?
I have some clothes to be washed. Do you have a laundry service? 🠚 Tôi có mấy bộ quần áo cần giặt. Ở đây có dịch vụ giặt là không cô?
How can I turn on the TV? 🠚 Làm thế nào để mở tivi?
How can I turn down the air conditioner? 🠚 Làm thế nào để giảm nhiệt độ điều hòa xuống nhỉ?
Can I have some extra bath towels? 🠚 Cô lấy cho tôi thêm khăn tắm nhé?
I’d like a toothbrush and a razor 🠚 Tôi muốn 1 bàn chải răng và 1 dao cạo râu
Would you bring one steak dinner, one seafood plate, one bottle of white wine and one bucket of ice, please? 🠚 Anh mang giúp tôi 1 suất thịt nướng, 1 đĩa hải sản, 1 chai rượu vang đỏ và 1 ít đá nhé
Hello, room service? 🠚 Xin chào, dịch vụ phòng đấy phải không ạ?
What time is the breakfast offered? 🠚 Mấy giờ các anh phục vụ bữa sáng?
What sort of entertainment do you offer? 🠚 Các anh có những trò giải trí gì?
Is there a shop in the hotel? 🠚 Trong khách sạn có cửa hàng không?
The air conditioner doesn’t work 🠚 Máy điều hòa không hoạt động
I will return to my hotel now 🠚 Tôi sẽ quay lại khách sạn của tôi bây giờ
Bài viết trên đây là chia sẻ về Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng khách sạn nhằm cung cấp đến quý bạn đọc những thông tin hữu ích. Đồng thời, để phát triển kỹ năng giao tiếp chuyên ngành thành thạo, bạn nên tham gia các khóa học tại trung tâm. Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp tại I Study English luôn sẵn sàng giúp đỡ và đồng hành cùng bạn. Hãy liên hệ ngay nhé!
Thông tin liên hệ:
Tháng Mười Một 17, 2023
Lệ phí thi IELTS tại BC & IDP mới nhất năm 2023 có lẽ là điều mà tất cả các thí sinh đang có dự định tham gia cuộc thi IELTS. Hãy cùng ISE – I Study English tìm hiểu về kỳ thi IELTS này, đặc biệt là về Địa điểm, Lệ phí thi, và Thời […]
Tháng Mười Một 6, 2023
Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 3 là một bài tập không quá khó nhưng vẫn đủ thử thách để luyện tập cho phần thi IELTS Reading. Để cùng vận dụng hết những từ vựng mà bài có thì hãy cùng ISE giải đề và phân tích đáp án nhé! 1. Phần thi là […]
Tháng Mười Một 6, 2023
Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 2 là một bài tập không quá khó nhưng vẫn đủ thử thách để luyện tập cho phần thi IELTS Reading. Để cùng vận dụng hết những từ vựng mà bài có thì hãy cùng ISE giải đề và phân tích đáp án nhé! 1. Phần thi là […]
Tháng Mười Một 6, 2023
Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 1 là một bài tập không quá khó nhưng vẫn đủ thử thách để luyện tập cho phần thi IELTS Reading. Để cùng vận dụng hết những từ vựng mà bài có thì hãy cùng ISE giải đề và phân tích đáp án nhé! 1. Phần thi là […]