Tháng Sáu 23, 2021
Trong cuộc sống hội nhập, Tiếng Anh đang dần trở thành ngôn ngữ quan trọng với mọi ngành nghề, trong đó kiến trúc cũng không ngoại lệ. Để trở thành một kiến trúc sư tài năng, bạn không chỉ cần sở hữu trình độ chuyên môn giỏi mà còn phải sử dụng Tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc thành thạo. Vì thế, hãy cùng Trung Tâm Anh Ngữ ISE tham khảo ngay những từ vựng và cách học chi tiết dưới đây nhé!
>>>> Tìm Hiểu ngay: 9 mẹo học Tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cho người mất gốc
MỤC LỤC NỘI DUNG
Dưới đây là bảng thống kê chi tiết những từ vựng chung thuộc chuyên ngành Kiến trúc. Xem ngay!
Từ vựng | Nghĩa |
Architect | Kiến trúc sư |
Architectural | Thuộc kiến trúc |
Architecture | Kiến trúc |
Articulation | Trục bản lề |
Axis | Trục |
Balance | Cân bằng |
Clad | Phủ, che phủ |
Classical architecture | Kiến trúc cổ điển |
Cluster | Tập hợp |
Composition | Sự cấu thành |
Conceptual design drawings | Bản vẽ thiết kế cơ bản |
Cone | Hình nón |
Configuration | Cấu hình, hình dạng |
Connection | Phép nối, cách nối, mạch |
Cube | Hình lập phương |
Curvilinear | Thuộc đường cong |
Cylinder | Hình trụ |
Datum | Dữ liệu |
Deck girder | Giàn cầu |
Define | Vạch rõ |
Demolish | Phá hủy |
Dense concrete | Bê tông nặng |
Depth | Chiều sâu |
Design | Bản phác thảo/ thiết kế |
Detached villa | Biệt thự độc lập |
Detail | Chi tiết |
Detailed design drawings | Bản vẽ thiết kế chi tiết |
Diagram | Sơ đồ |
Drainage | Thoát nước |
Duplex villa | Biệt thự song lập |
Edit | Chỉnh sửa |
Envelope | Bao, bọc, phủ |
Foreground | Cận cảnh |
Form | Hình dạng |
Formal | Hình thức, chính thức |
Function | Nhiệm vụ |
Garage | Nhà xe |
Gas concrete | Bê tông xốp |
Gate | Cửa |
Geometric | Thuộc hình học |
Glass concrete | Bê tông thủy tinh |
Ground floor | Tầng trệt |
Hall | Đại sảnh |
Handle | Xử lý, điều hành |
Hemisphere | Bán cầu |
Hierarchy | Thứ bậc |
High – rise | Cao tầng |
Low – rise | Ít tầng |
Homogeneous | Đồng nhất |
Intention | Ý định, mục đích |
Irregular | Không đều, không theo quy luật |
Juxtaposition | Vị trí kề nhau |
Layout | Bố trí, xếp đặt |
Linear | (Thuộc) nét kẻ |
Mass | Khối, đống |
Massing | Khối |
Modern architecture | Kiến trúc hiện đại |
Neoclassical architecture | Kiến trúc tân cổ điển |
Oblique | Chéo, xiên |
Order | Trật tự, thứ bậc |
Perspective drawing | Bản vẽ phối cảnh |
Pillar | Cột, trụ |
Portal | Cửa chính, cổng chính |
Proportion | Phần, sự cân xứng |
Pyramid | Kim tự tháp |
Rectangular prism | Lăng trụ hình chữ nhật |
Regulate | Sắp đặt, điều chỉnh |
Scale | Tỷ lệ, quy mô, phạm vi |
Shape | Hình dạng |
Shell | Vỏ, lớp |
Shop drawings | Bản vẽ thi công chi tiết |
Skyscraper | Tòa nhà cao chọc trời |
Space | Khoảng, chỗ |
Spatial | (Thuộc) không gian |
Standardise | Tiêu chuẩn hóa |
Stilt | Cột sàn nhà |
Surface | Bề mặt |
Sustainable | Có thể chịu đựng được |
Symmetry | Sự đối xứng, cấu trúc đối xứng |
Texture | Kết cấu |
Transition | Sự đổi kiểu |
Trend | Xu hướng |
Triangular prism | Lăng trụ tam giác |
Uniformity | Tính đồng dạng |
Volume | Khối, dung tích, thể tích |
>>>> Xem Thêm: Lộ trình học Tiếng Anh cấp tốc cho người đi làm chi tiết
Ngoài các từ vựng chung thông dụng, học viên cũng cần cập nhật và ghi nhớ thêm một số từ Tiếng Anh chuyên ngành. Điều này sẽ giúp dễ dàng, thuận tiện hơn khi học tập và nghiên cứu tài liệu.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 7 wire strand | Cáp xoắn 7 sợi |
2 | A/c – air conditioning | Máy lạnh |
3 | Ab – as built | Hoàn công |
4 | Abac | Toán đồ |
5 | Abraham’s cones | Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông |
6 | Abrasion damage | Hư hỏng do mài mòn |
7 | Abrasive | Nhám |
8 | Abrasive action | Tác động mài mòn |
9 | Abrasive paper | Giấy nhám |
10 | Absorption | Sự hấp thụ |
11 | Abutment, end support | Mố cầu |
12 | Accelerant | Phụ gia làm tăng nhanh quá trình |
13 | Accelerated test | Gia tốc thí nghiệm |
14 | Accelerating admixture | Phụ gia tăng tốc (tăng nhanh quá trình đông kết) |
15 | Acceleration due to gravity | Gia tốc trọng trường |
16 | Acceptance | Nghiệm thu, cho phép |
17 | Access flooring | Sàn lối vào |
18 | Accessible | Có thể tiếp cận được |
19 | Accessories | Phụ tùng |
20 | Accessories | Phụ kiện |
21 | Accidental air | Khí độc, khí có hại |
22 | Accidental combination | Tổ hợp tai nạn (tổ hợp đặc biệt) |
23 | Accuracy (of test) | Độ chính xác của thí nghiệm |
24 | Acid-resisting concrete | Bê tông chịu axit |
25 | ACMV & ventilation | Điều hòa không khí và thông gió |
26 | Acoustical | Âm học |
27 | Acoustical treatment | Xử lý tiếng ồn |
28 | Action | Tác động, tác dụng |
29 | Activator | Chất hoạt hóa |
30 | Active carbon | Than hoạt tính |
31 | Active crack | Vết nứt hoạt động |
32 | Activity og cement | Độ hoạt hóa xi măng |
33 | Actual construction time effectif | Thời hạn thi công thực tế |
34 | Actual load | Tải trọng thực |
35 | Addenda | Phụ lục |
36 | Additional | Bổ sung, thêm vào, phát sinh |
37 | Additional dead load | Tĩnh tải bổ sung vào |
38 | Additional load | Tải trọng phụ thêm |
39 | Additive | Chất độn, chất phụ gia thêm vào |
40 | Adhesion | Sự dán dính |
41 | Adjudication; bidding | Đấu thầu |
42 | Adjusting | Điều chỉnh |
43 | Adjustment | Sự hiệu chỉnh |
44 | Admixture | Phụ gia |
45 | Adsorbed water | Hấp thụ nước |
46 | Adsorption | Hấp thụ |
47 | Aerated concrete | Bê tông xốp |
48 | Aerodynamic Stability of bridge | Ổn định khí động học của cầu |
49 | Aerial ladder | Thang có bàn xoay |
50 | Afl – above finished level | Phía trên cao độ hoàn thiện |
51 | Afl – above floor level | Phía trên cao trình sàn |
52 | After anchoring | Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực |
53 | After cracking | Sau khi nứt |
54 | After sale service | Dịch vụ sau bán hàng |
55 | Age of loading | Tuổi đặt tải |
56 | Agency consulting review/approval | Cơ quan tư vấn/ xem xét /duyệt |
57 | Agent | Chất hóa học |
58 | Agglomerate – foam conc | Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ |
59 | Aggregate | Cốt liệu |
60 | Aggregate blending | Trộn cốt liệu |
61 | Aggregate content | Hàm lượng cốt liệu |
62 | Aggregate gradation | Cấp phối cốt liệu |
63 | Aggregate interlock | Sự cài vào nhau của cốt liệu |
64 | Aggregate; crusher-run | Cốt liệu sỏi đá |
65 | Aggregate-cement ratio | Tỉ lệ cốt liệu trên xi măng |
66 | Agl – above ground level | Phía trên Cao độ sàn nền |
67 | Agressivity | Tính ăn mòn |
68 | Aggressivity, aggressive | Xâm thực |
69 | Agricultural equipment | Thiết bị nông nghiệp |
70 | Agitating speed | Tốc độ khuấy trộn |
71 | Agitating truck | Xe trộn và xe chuyên chở |
72 | Agitation | Sự khuấy trộn |
73 | Agitator | Máy trộn |
74 | Agitator shaker | Máy khuấy |
75 | Ahu – air handling unit | Thiết bị xử lý khí trung tâm |
76 | Air barrier | Tấm ngăn không khí |
77 | Air caisson | Giếng chìm hơi ép |
78 | Air content | Hàm lượng không khí |
79 | Air distribution system | Hệ thống điều phối khí |
80 | Air entraining | Sự cuốn khí |
81 | Air entrainment | Hàm lượng cuốn khí |
82 | Air handling | Xử lý không khí |
83 | Air inlet | Lỗ dẫn không khí vào |
84 | Air meter | Máy đo lượng khí |
85 | Air temperature | Nhiệt độ không khí |
86 | Air void | Bọt khí |
87 | Air-cooled blast-furnace slag | Xỉ lò cao để nguội trong không khí |
88 | Air-entrained concrete | Bê tông có phụ gia tạo bọt |
89 | Air-entraining agent | Phụ gia cuốn khí |
90 | Air-permeability test | Thí nghiệm độ thấm khí |
91 | Air-placed concrete | Bê tông phun |
92 | Air-supported structure | Kết cấu bơm, khí nén |
93 | Air-water jet | Vòi phun nước cao áp |
94 | Alarm – Initiating device | Thiết bị báo động ban đầu |
95 | Alarm bell | Chuông báo tự động |
96 | Alignment wire | Sợi thép được nắn thẳng |
97 | Alkali | Kiềm |
98 | Alkali-aggregate reaction | Phản ứng kiềm cốt liệu |
99 | Alkali-silica reaction | Phản ứng kiềm silicat |
100 | Allowable | Sự cho phép |
101 | Allowable load | Tải trọng cho phép |
102 | Allowable stress design | Thiết kế theo ứng suất cho phép |
103 | Allowable stress, Permissible stress | Ứng suất cho phép |
104 | Allowance | Hạn đinh cho phép |
105 | Allowable bearing capacity | Khả năng chịu lực cho phép |
106 | Alloy | Hợp kim |
107 | Alloy(ed) steel | Thép hợp kim |
108 | Alluvial soil | Đất phù sa bồi tích |
109 | Alluvion | Đất phù sa |
110 | Alternate | So le |
111 | Alternative,option | Phương án |
112 | Alternate load | Tải trọng đối đầu |
113 | Alternate setbacks | Độ lùi |
114 | Alternates | Các vấn đề ngoài dự kiến |
115 | Alternatives | Các vấn đề ngoài dự kiến |
116 | Altitude | Cao trình, cao độ công trình |
117 | Aluminate concrete | Bê tông aluminat |
118 | Aluminate cement | Xi măng aluminat |
119 | Aluminum | Nhôm |
120 | Aluminum bridge | Cầu bằng nhôm |
121 | Ambulance attendant | Nhân viên cứu thương |
122 | Ambulance car /ambulance | Xe cứu thương |
123 | Ambulance man | Nhân viên cứu thương |
124 | Ammeter | Ampe kế |
125 | Amount of mixing | Khối lượng trộn |
126 | Amplitude of stress | Biên độ biến đổi ứng suất |
127 | Amphibious backhoe excavator | Máy xúc gầu ngược, làm việc trên cạn và đầm lầy |
128 | Analysis of alternatives/substitution | Phân tích các biện pháp thay đổi/ thay thế |
129 | Anchor | Neo |
130 | Anchor and injection hole drilling machine | Máy khoan nhồi và neo |
131 | Anchor block | Block neo |
132 | Anchor bolt | Bu lông neo |
133 | Anchor by adherence | Neo nhờ lực dính bám |
134 | Anchor plate | Bản mã của mối neo |
135 | Anchor sliding | Độ tụt của nút neo trong lỗ neo |
136 | Anchor slipping | Tụt lùi của mấu neo |
137 | Anchor span | Nhịp neo |
138 | Anchor, gorm | Neo |
139 | Anchorage | Mấu neo |
140 | Anchorage block | Khối neo, đầu neo, có lỗ chêm vào |
141 | Anchorage bond stress | Ứng suất dính bám của neo |
142 | Anchorage deformation or seating | Biến dạng của neo khi dụ ứng lực từ kích truyền vào mấu neo |
143 | Anchorage device | Thiết bị neo |
144 | Anchorage length | Chiều dài neo |
145 | Anchorage loss | Mất mát dự ứng suất tại neo |
146 | Anchorage region | Khu vực neo |
147 | Anchorage spacing | Khoảng cách giữa các mối neo |
148 | Anchorage zone | Vùng đặt mối neo, vùng neo |
149 | Anchored bulkhead abutment | Mố neo |
150 | Anchoring device | Thiết bị để neo giữ |
151 | Anchoring plug | Nút neo(chêm trong mấu neo dự ứng lực) |
152 | Annual ambient relative humidity | Độ ẩm tương đối bình quân hàng năm |
153 | Anodic | Cực dương |
154 | Anti Symmetrical load | Tải trọng phản đối xứng |
155 | Angle bar | Thép góc |
156 | Angle beam | Xà góc; thanh giằng góc |
157 | Angle brace/angle tie in the scaffold | Thanh giằng góc ở giàn giáo |
158 | Angle of interior friction | Góc ma sát trong |
159 | Angle of repose | Góc nghỉ |
160 | Angular aggregate | Cốt liệu nhiều góc cạnh |
161 | Angular coarse aggregate | Cốt liệu thô nhiều góc cạnh |
162 | Apex load | Tại trọng ở nút giàn |
163 | Apparent defect | Khuyết tật lộ ra, trông thấy được |
164 | Application field | Lĩnh vực áp dụng |
165 | Application of live/ Application of live load | Xếp hoạt tải |
166 | Application of lived load on deck slab | Đặt hoạt tải lên mặt cầu |
167 | Approach embankment | Đường dẫn lên đầu cầu |
168 | Approach road | Đường dẫn |
169 | Approach roadway | Đường dẫn vào cầu |
170 | Approach span | Nhịp dẫn |
171 | Approach viaduct | Cầu dẫn |
172 | Approval | Thỏa thuận, chuẩn y |
173 | Approved total investment cost | Vốn đầu tư tổng cộng đã được chấp thuận |
174 | Approx – approximately | Xấp xỉ, gần đúng |
175 | Approximate | Gần đúng |
176 | Approximate analysis | Phân tích theo phương pháp gần đúng |
177 | Approximate cost | Giá thành ước tính |
178 | Approximate formula | Công thức gần đúng |
179 | Approximate load | Tải trọng gần đúng |
180 | Approximate value | Trị số gần đúng |
181 | Appurtenance | Phụ tùng |
182 | Apron | Sân cống |
183 | Aquatic | Thuộc về thủy lực |
184 | Aquatic facilities | Tiện ích thủy |
185 | Aqueduct | Cầu máng |
186 | Arch | Vòm |
187 | Arch action | Tác động vòm, hiệu ứng vòm |
188 | Arch axis | Đường trục vòm |
189 | Arch culvert | Công vòm |
190 | Arch rib | Sườn vòm |
191 | Arched bridge | Cầu vòm |
192 | Arched cantilever bridge | Cầu vòm hẫng + B298 |
193 | Architectural concrete | Bê tông kiến trúc |
194 | Architectural design | Thiết kế kiến trúc |
195 | Architectural design/ documentation | Thiết kế kiến trúc / tư liệu |
196 | Architectural woodwork | Công tác gỗ kiến trúc |
197 | Area of cross section (cross sectional area) | Diện tích mặt cắt |
198 | Area of nominal | Diện tích danh định |
199 | Area of reinforcement | Diện tích cốt thép |
200 | Area of steel | Diện tích thép |
201 | Areh axis | Đường trục vòm |
202 | Areh rib | Sườn vòm |
203 | Arenaceous | Cốt pha |
204 | Argillaceous | Sét, đất pha sét |
205 | Armband (armlet; brassard) | Băng tay |
206 | Armoured concrete | Bê tông cốt thép |
207 | Arrangement of reinforcement | Bố trí cốt thép |
208 | Articulated girder | Dầm ghép |
209 | Artificially graded aggregate | Cốt liệu đã được phân cỡ hạt |
210 | Artwork | Tác phẩm mĩ thuật |
211 | As – australian standard | Tiêu chuẩn Úc |
212 | Ashtray/ Ash urn | Gạt tàn |
213 | Ashlar | Đá hộc để xây |
214 | Askew bridge | Cầu xiên, cầu chéo góc |
215 | Aspiring pump, Extraction pump | Bơm hút |
216 | Asphalt overlay | Lớp phủ nhựa đường |
217 | Asphalt | Nhựa đường Atphan |
218 | Asphalt compactor | Máy lu đường nhựa asphalt |
219 | Asphalt paver finisher | Máy rải và hoàn thiện mặt đường asphalt |
220 | Asphaltic concrete | Bê tông nhựa, bê tông asphalt |
221 | Assemblies | Lắp đặt |
222 | Assistance | Sự giúp đỡ |
223 | Assumed load | Tải trọng giả định, tải trọng tính toán |
224 | Assumed temperature at the time of erection | Nhiệt độ giả định lúc lắp ráp |
225 | Astm | Tiêu chuẩn Hoa Kỳ về thí nghiệm vật liệu |
226 | At mid – span | Ở giữa nhịp |
227 | At quarter point | Ở 1/4 nhịp |
228 | Atf – along top flange | Dọc theo mặt trên cánh dầm |
229 | Atmospheric-pressure steam curing | Bảo dưỡng hơi nước ở áp lực khí quyển |
230 | Atmospheric corrosion resistant steel | Thép chống rỉ do khí quyển |
231 | Attachment | Cấu kiện liên kết |
232 | Atterberg limits | Các giới hạn Atterberg của đất |
233 | Atterberg test | Thí nghiệm các chỉ tiêu Atterberg |
234 | Attic | Gác xép |
235 | Audiovisual | Nghe nhìn |
236 | Audiovisual equipment | Thiết bị nghe nhìn |
237 | Auditorium | Đại giảng đường |
238 | Auger-cast piles | Cọc khoan nhồi |
239 | Autoclave curing | Bảo dưỡng trong thiết bị chưng hấp |
240 | Autoclave cycle | Chu kì chưng hấp |
241 | Automatic batcher | Trạm trộn tự động |
242 | Automatic design program | Chương trình thiết kế tự động |
243 | Automatic design software | Phần mềm thiết kế tự động |
244 | Automatic extending ladder | Thang có thể kéo dài tự động |
245 | Automatic fire alarm | Hệ thống báo cháy tự động |
246 | Automatic fire door | Cửa tự động phòng cháy |
247 | Automatic relay | Công tắc điện tự động rơ le |
248 | Automobile crane | Cần cẩu đặt trên ô tô |
249 | Auxiliary bridge | Cầu phụ, cầu tạm thời |
250 | Auxiliary reinforcement | Cốt thép phụ |
251 | Average | Trung bình |
252 | Average bond stress | Ứng suất dính bám trung bình |
253 | Average load | Tải trọng trung bình |
254 | Average stress | Ứng suất trung bình |
255 | Awning | Chái |
256 | Axial compression | Nén đúng tâm |
257 | Axial force | Lực dọc trục |
258 | Axial load | Tải trọng hướng trục |
259 | Axial reinforcing bars | Thanh cốt thép dọc trục |
260 | Axial tension | Kéo dọc trục |
261 | Axially loaded column | Cột chịu tải đúng tâm |
262 | Axle load | Tải trọng trục xe |
263 | Axle loading, Axle load | Tải trọng trục |
264 | Axle spacing | Khoảng cách giữa các trục xe |
265 | Axle-steel reinforcement | Cốt thép dọc trục |
266 | B – Basin or Bottom | Lưu vực sông hay ở dưới |
267 | Backfill behind abutment | Đất đắp sau mố |
268 | Backfill | Khối đất đắp (sau mố sau tường chắn) |
269 | Bag | Bao tải (để dưỡng hộ bê tông) |
270 | Bag of cement | Bao xi măng |
271 | Balance beam | Đòn cân; đòn thăng bằng |
272 | Balanced load | Tải trọng đối xứng |
273 | Balanced strain condition | Điều kiện cân bằng ứng biến |
274 | Balancing load | Tải trọng cân bằng |
275 | Balasted reinforced concrete gleck | Mặt cầu BTCT có balát |
276 | Ballast concrete | Bê tông đá dăm |
277 | Bar (reinforcing bar) | Thanh cốt thép |
278 | Base plate | Thớt dưới (cố định) của gối |
279 | Basement of tamped (rammed) concrete | Móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông |
280 | Basic assumption | Giả thiết cơ bản |
281 | Basic combinaison | Tổ hợp cơ bản (chính) |
282 | Basic load | Tải trọng cơ bản |
283 | Beam | Dầm |
284 | Beam and slab floor | Dầm và sàn tấm |
285 | Beam of constant depth | Dầm có chiều cao không đổi |
286 | Beam reinforced in tension and compression | Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén |
287 | Beam reinforced in tension only | Dầm chỉ có cốt thép chịu kéo |
288 | Beam theory | Lý thuyết dầm |
289 | Bearable load | Tải trọng cho phép |
290 | Bearing | Gối cầu |
291 | Bearing are | Diện tích tựa (ép mặt) |
292 | Bearing capacity of the foundation soils | Khả năng chịu tải của đất nền |
293 | Bearing plate | Đế mấu neo dự ứng lực |
294 | Bearing stress under anchor plates | Ứng suất tựa (ép mặt) dưới bản mấu neo |
295 | Bed load | Trầm tích đáy |
296 | Bed plate | Bệ đỡ phân phối lực |
297 | Bedding | Móng cống |
298 | Before anchoring | Trước khi neo cốt thép dự ứng lực |
299 | Bending crack | Vết nứt do uốn |
300 | Bending load | Tải trọng uốn |
301 | Bending moment | Mô men uốn |
302 | Bending moment per unit | Mô men uốn trên 1 đơn vị chiều rộng của bản |
303 | Bending stress | Ứng suất uốn |
304 | Bent-up bar | Cốt thép uốn nghiêng lên |
305 | Best load | Công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin) |
306 | Bentonite lubricated caisson | Giếng chìm áo vữa sét |
307 | Between steel and concrete | Giữa thép và bê tông |
308 | Biais buse | Cống chéo, cống xiên |
309 | Bicycle railing | Hàng rào chắn bảo vệ đường xe đạp trên cầu |
310 | Bill of materials | Tổng hợp vật tư |
311 | Bituminous concrete | Bê tông atphan |
312 | Bituminous mastic | Matit bi tum |
313 | Bldg – building | Công trình |
314 | Bolt | Bu lông |
315 | Bolted construction | Kết cấu được liên kết bằng bu lông |
316 | Bolted splice | Liên kết bu lông |
317 | Bond | Dính bám |
318 | Bond beam | Dầm nối |
319 | Bond stress | Ứng suất dính bám |
320 | Bond transfer length | Chiều dài truyền lực nhờ dính bám |
321 | Bond, Bonding agent | Chất dính kết |
322 | Bonded tendon | Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông |
323 | BOP- Bottom of Pipe | Đáy ống |
324 | BOQ – Bill of Quantities | Bảng Dự toán Khối lượng |
325 | Bored pile | Cọc khoan |
326 | Bored cast-in-place pile | Cọc khoan nhồi |
327 | Bottom fiber | Thớ dưới |
328 | Bottom flanger,Bottom slab | Bản cánh dưới |
329 | Bottom lateral | Thanh giằng chéo ở mộc hạ của dàn |
330 | Bottom reinforcement | Cốt thép bên dưới (của mặt cắt) |
331 | Bottom slab of box girder | Bản đáy của dầm hộp |
332 | Bow girder | Dầm cong |
333 | Bowstring girder | Giàn biên cong |
334 | Box beam | Dầm hình hộp |
335 | Box girder | Dầm hộp |
336 | Braced girder | Giàn có giằng tăng cứng |
337 | Braced member | Thanh giằng ngang |
338 | Bracing | Giằng gió |
339 | Bracing beam | Dầm tăng cứng |
340 | Bracket load | Tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn |
341 | Brake beam | Đòn hãm, cần hãm |
342 | Brake load | Tải trọng hãm |
343 | Branch line | Tuyến nhánh |
344 | Breaking load | Tải trọng phá hủy |
345 | Breast beam | Tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va, |
346 | Breeze concrete | Bê tông bụi than cốc |
347 | Brick | Gạch |
348 | Brick girder | Dầm gạch cốt thép |
349 | Brick wall | Tường gạch |
350 | Bricklayer / brick mason | Thợ nề |
351 | Bricklayer’s hammer (brick hammer) | Búa thợ nề |
352 | Bricklayer’s labourer/builder’s labourer | Phụ nề, thợ phụ nề |
353 | Bricklayer’s tools | Các dụng cụ của thợ nề |
354 | Bridge | Cầu |
355 | Bridge beam | Dầm cầu |
356 | Bridge deck | Kết cấu nhịp cầu |
357 | Bridge design for one traffic lane | Cầu cho một làn xe |
358 | Bridge design for two or more traffic lanes | Cầu cho 2 hay nhiều làn xe |
359 | Bridge end | Đầu cầu |
360 | Bridge engineering | Kỹ thuật cầu |
361 | Bridge floor | Hệ mặt cầu |
362 | Bridge location | Chọn vị trí xây dựng cầu |
363 | Bridge location, Bridge position | Vị trí cầu |
364 | Bridge on curve | Cầu cong |
365 | Bridge test result | Kết quả thử nghiệm cầu |
366 | Bridge type | Kiểu cầu |
367 | Broad flange beam | Dầm có cánh bản rộng (Dầm I, T) |
368 | Broken concrete | Bê tông dăm, bê tông vỡ |
369 | Bsp – british standard pipe | Ống theo tiêu chuẩn Anh |
370 | Bt – bathtub | Bồn tắm |
371 | Buckling length | Chiều dài uốn dọc |
372 | Buckling load | Tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc |
373 | Buffer beam | Thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa) |
374 | Building site | Công trường xây dựng |
375 | Builder’s hoist | Máy nâng dùng trong xây dựng |
376 | Building area | Diện tích sàn xây dựng |
377 | Building density | Mật độ xây dựng |
378 | Building investment project | Dự án đầu tư xây dựng |
379 | Building site latrine | Nhà vệ sinh tại công trường xây dựng |
380 | Built-up girder | Dầm ghép |
381 | Built up section | Thép hình tổ hợp |
382 | Bumper beam | Thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm |
383 | Bunched beam | Chùm nhóm |
384 | Buoyancy | Lực đẩy nổi |
385 | Buoyancy effect | Hiệu ứng thủy triều |
386 | Buried concrete | Bê tông bị phủ đất |
387 | Bursting concrete stress | Ứng suất vỡ tung của bê tông |
388 | Bursting in the region of end anchorage | Vỡ tung ở vùng đặt neo |
389 | Buse | Cống |
390 | Bush-hammered concrete | Bê tông được đàn bằng búa |
391 | Buttressed wall | Tường chắn có các tường chống phía trước |
392 | C – C shaped steel purlin | Xà gồ thép tiết diện chữ C |
393 | C.j. – control joint (Or Construction Joint) | Khe nối thi công |
394 | Cable disposition | Bố trí cốt thép dự ứng lực |
395 | Cable passing | Luồn cáp qua |
396 | Cable trace | Đường trục cáp |
397 | Cable trace with segmental line | Đường trục cáp gồm các đoạn thẳng |
398 | Cable-stayed bridge | Cầu dây xiên |
399 | Caisson | Giếng chìm |
400 | Caisson on temporary cofferdam | Giếng chìm đắp đảo |
401 | Calculating note | Bản ghi chép tính toán, Bản tính |
402 | Calculation data | Dữ liệu để tính toán |
403 | Calculation example | Ví dụ tính toán |
404 | Calculation stress | Ứng suất tính toán |
405 | Camber | Độ vồng ngược |
406 | Camber beam | Dầm công, dầm vồng |
407 | Cantilever construction method | Phương pháp thi công hẫng |
408 | Cantilever | Hẫng, phần hẫng |
409 | Cantilever arched girder | Dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn |
410 | Cantilever beam | Dầm công xôn, dầm chìa |
411 | Cantilever bridge | Cầu dầm hẫng |
412 | Cantilever dimension | Độ vươn hẫng |
413 | Cantilever (ed) beam | Dầm hẫng |
414 | Capacitive load | Tải dung tính (điện) |
415 | Capping beam | Dầm mũ dọc |
416 | Carbon steel | Thép các bon (thép than) |
417 | Carcase | Khung sườn (kết cấu nhà) |
418 | Cased beam | Dầm thép bọc bê tông |
419 | Cast concrete | Bê tông đúc |
420 | Cast in many stage phrases | Đổ bê tông theo nhiều giai đoạn |
421 | Cast in place | Đúc bê tông tại chỗ |
422 | Cast in situ structure (slab, beam, column) | Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột) |
423 | Cast iron | Gang đúc |
424 | Cast steel | Thép đúc |
425 | Cast,(casting) | Đổ bê tông (sự đổ bê tông) |
426 | Castellated beam | Dầm thủng |
427 | Castelled section | Thép hình bụng rỗng |
428 | Cast-in-place bored pile | Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ |
429 | Cast-in-place concrete caisson | Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ |
430 | Cast-in-place concrete pile | Cọc đúc bê tông tại chỗ |
431 | Cast-in-place, post tensioned bridge | Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ |
432 | Cast-in-situ flat place slab | Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ |
433 | Casting schedule | Thời gian biểu của việc đổ bê tông |
434 | Coupling | Nối cốt thép dự ứng lực |
435 | Cause for deterioration | Nguyên nhân hư hỏng |
436 | Cellar | Tầng trệt |
437 | Cellar window (basement window) | Các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm |
438 | Cellular concrete | Bê tông tổ ong |
439 | Cellular girder | Dầm rỗng lòng |
440 | Cement | Xi măng |
441 | Cement concrete | Bê tông xi măng |
442 | Cement content | Hàm lượng xi măng |
443 | Cement-sand grout pour injection | Vữa xi măng cát để tiêm (phụt) |
444 | Center line | Đường trục, đường tim |
445 | Center of gravity | Trọng tâm |
446 | Center spiral | Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép |
447 | Centering | Kết cấu định tâm |
448 | Centrifugal pump, Impeller pump | Bơm ly tâm |
449 | Centrifugal force | Lực ly tâm |
450 | Centre line | Đường tim,đường trục |
451 | Centre point load | Tải trọng tập trung |
452 | Centred prestressing | Dự ứng lực đúng tâm |
453 | Centric load | Tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục |
454 | Centrifugal load | Tải trọng ly tâm |
455 | Centroid lies | Trục trung tâm |
456 | Cfw – continuous fillet weld | Đường hàn mép liên tục |
457 | Cinder concrete | Bê tông xỉ |
458 | Circular section | Mặt cắt hình nhẫn |
459 | Circular sliding surface | Mặt trượt tròn |
460 | Circulating load | Tải trọng tuần hoàn |
461 | Clarke beam | Dầm ghép bằng gỗ |
462 | Class of loading | Cấp của tải trọng |
463 | Clay | Đất sét |
464 | Clear span | Khoảng cách trống (nhịp trống) |
465 | Clearance | Tịnh không (khoảng trống) |
466 | Clearance for navigation | Khổ giới hạn thông thuyền |
467 | Clear span | Nhịp tịnh không |
468 | Closed length | Chiều dài kích khi không hoạt động |
469 | Closure | Hợp long |
470 | Closure joint | Mối nối hợp long (đoạn hợp long) |
471 | Clr – clearance | Kích thước thông thủy, lọt lòng |
472 | Cmu – cement masonry unit | Khối xây vữa XM |
473 | Coating | Lớp phủ ngoài |
474 | Cobble concrete | Bê tông cuội sỏi |
475 | Cobble, ashlar stone | Đá hộc, đá xây |
476 | Code, standart, specification | Tiêu chuẩn |
477 | Coefficient of roughness | Hệ số nhám |
478 | Coefficient of sliding friction | Hệ số ma sát trượt |
479 | Coefficient of thermal expansion | Hệ số dãn dài do nhiệt |
480 | Cofferdam | Đê quai (ngăn nước tạm) |
481 | Cohesionless soil, granular material | Đất không dính kết, đất rời rạc |
482 | Cohesive soil | Đất dính kết |
483 | Cold rolled steel | Thép cán nguội |
484 | Collapse load | Tải trọng phá hỏng, tải trọng |
485 | Collapsible beam | Dầm tháo lắp được |
486 | Collar beam | Dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo) |
487 | Column | Cột |
488 | Combination beam | Dầm tổ hợp, dầm ghép |
489 | Combined dead, live and impact stress | Ứng suất do tổ hợp tĩnh tải, hoạt tải có xét xung kích |
490 | Combined load | Tải trọng phối hợp |
491 | Commercial concrete | Bê tông trộn sẵn |
492 | Compact earth | Đất chặt |
493 | Compacted sand | Cát chặt |
494 | Compactness | Độ chặt |
495 | Company, corporation | Công ty |
496 | Compatibility of strains | Tương thích biến dạng |
497 | Competition, competing | Cạnh tranh |
498 | Composite beam | Dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp |
499 | Composite beam bridge | Cầu dầm liên hợp |
500 | Composite flexural member | Cấu kiện liên hiệp chịu uốn |
501 | Composite load | Tải trọng phức hợp |
502 | Composite member | Cấu kiện liên hợp |
503 | Composite prestressed structure | Kết cấu dự ứng lực liên hợp |
504 | Composite section | Mặt cắt liên hợp |
505 | Composite steel and concrete structure | Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép |
506 | Compound beam | Dầm hỗn hợp |
507 | Compound girder | Dầm ghép |
508 | Compremed concrete zone | Vùng bê tông chịu nén |
509 | Compression flange of T-girder | Chiều rộng bản chịu nén của dầm T |
510 | Compression member | Cấu kiện chịu nén |
511 | Compression reinforcement | Cốt thép chịu nén |
512 | Compressive load | Tải trọng nén |
513 | Compressive strength at 28 days age | Cường độ chịu nén ở 28 ngày |
514 | Compressive stress | Ứng suất nén |
515 | Computed strength capacity | Khả năng chịu lực đã tính toán được |
516 | Concentrated force | Lực tập trung |
517 | Concentrated load | Tải trọng tập trung |
518 | Concrete | Bê tông |
519 | Concrete age at prestressing time | Tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực |
520 | Concrete aggregate (sand and gravel) | Cốt liệu bê tông (cát và sỏi) |
521 | Concrete base course | Cửa sổ tầng hầm |
522 | Concrete composition | Thành phần bê tông |
523 | Concrete cover | Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép) |
524 | Concrete floor | Sàn bê tông |
525 | Concrete hardening | Cứng bê tông |
526 | Counterbalance | Đối trọng |
527 | Concrete hinge | Chốt bê tông |
528 | Concrete mixer/gravity mixer | Máy trộn bê tông |
529 | Concrete proportioning | Công thức pha trộn bê tông |
530 | Concrete stress at tendon level | Ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực |
531 | Concrete surface treatment | Xử lý bề mặt bê tông |
532 | Concrete test hammer | Súng bật nảy để thử cường độ bê tông |
533 | Concrete thermal treatment | Xử lý nhiệt cho bê tông |
534 | Concrete unit weight, density of concrete | Trọng lượng riêng bê tông |
535 | Concrete-filled pipe pile | Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng |
536 | Condition of curing | Điều kiện dưỡng hộ bê tông |
537 | Conic hole | Lỗ hình chóp cụt |
538 | Conjugate beam | Dầm trang trí, dầm giả |
539 | Conn – connection | Mối nối |
540 | Connect by hinge | Nối khớp |
541 | Connected load | Tải trọng liên kết |
542 | Connection | Ghép nối |
543 | Connection strand by strand | Nối các đoạn cáp dự ứng lực Kéo sau |
544 | Connector | Neo (của dầm thép liên hợp bản BTCT) |
545 | Considered section | Mặt cắt được xét |
546 | Constant along the span | Không thay đổi dọc nhịp |
547 | Constant load | Tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh |
548 | Construction cost | Giá thành thi công |
549 | Construction document | Hồ sơ thi công |
550 | Construction equipment | Thiết bị thi công |
551 | Construction load | Tải trọng thi công |
552 | Construction material | Vật liệu xây dựng |
553 | Construction successive stage(s) | (Các) Giai đoạn thi công nối tiếp nhau |
554 | Construction, work | Công trình |
555 | Consulting engineer | Kỹ sư cố vấn |
556 | Contact surface | Bề mặt tiếp xúc |
557 | Content, dosage | Hàm lượng |
558 | Continuous beam | Dầm liên tục |
559 | Continuity factor | Hệ số xét đến tính liên tục của các nhịp |
560 | Continuous beam | Dầm liên tục |
561 | Continuous concrete | Bê tông liền khối |
562 | Continuous granulometry | Cấp phối hạt liên tục |
563 | Continuous girder | Dầm liên tục |
564 | Continuous load | Tải trọng liên tục; tải trọng phân bố đều |
565 | Continuous slab deck | Kết cấu nhịp bản liên tục |
566 | Continuous span | Nhịp liên tục |
567 | Contract area | Diện tích tiếp xúc |
568 | Contract, agreement | Hợp đồng |
569 | Contraction | Co ngắn lại |
570 | Contraction, shrinkage | Co ngót |
571 | Contractor | Người nhận thầu, nhà thầu (bên B) |
572 | Contractor’s name plate | Biển ghi tên nhà thầu |
573 | Control, checking | Kiểm tra (kiểm toán) |
574 | Controlling beam | Tia điều khiển |
575 | Conventional elasticity limit | Giới hạn đàn hồi quy ước |
576 | Conventional value | Trị số quy ước |
577 | Convergent beam | Chùm hội tụ |
578 | Coordinate | Tọa độ |
579 | Copper clad steel | Thép mạ đồng |
580 | Corner connector | Neo kiểu thép góc |
581 | Corroded reinforcement | Cốt thép đã bị gỉ |
582 | Corrosion fatigue | Độ mỏi do gỉ |
583 | Corrosive agent | Chất xâm thực |
584 | Corrosive environment aggressive | Môi trường ăn mòn |
585 | Counterfort wall | Tường chắn (có các tường chống phía sau) |
586 | Counterpoise | Đối trọng |
587 | Coupler | Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực |
588 | Cover (boards) for the staircase | Tấm che lồng cầu thang |
589 | Cover plate | Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép ) |
590 | Covered concrete section | Mặt cắt bê tông đã bị nứt |
591 | Covering material | Vật liệu bao phủ |
592 | Cover-meter, Rebar locator | Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép |
593 | Cover-plate | Bản nối ốp, bản má |
594 | Crack in development | Vết nứt đang phát triển |
595 | Crack opening, Crack width | Độ mở rộng vết nứt |
596 | Crack width | Độ rộng vết nứt |
597 | Cracked concrete section | Mặt cắt bê tông đã bị nứt |
598 | Cracked state | Trạng thái đã có vết nứt |
599 | Cracking | Nứt |
600 | Cracking limit state | Trạng thái giới hạn về mở rộng vết nứt |
601 | Cracking moment | Mô men gây nứt |
602 | Cracking stress | Ứng suất gây nứt |
603 | Cramp, crampon | Đinh đỉa |
604 | Crane | Cần cẩu |
605 | Crane beam | Dầm cần trục |
606 | Crane girder | Giá cần trục; giàn cần trục |
607 | Crane load | Sức nâng của cần trục, trọng tải của cần trục |
608 | Creep | Từ biến |
609 | Crippling load | Tải trọng phá hủy |
610 | Critical load | Tải trọng tới hạn |
611 | Croat head | Xà mũ (của trụ, mố) |
612 | Cross beam | Dầm ngang, xà ngang |
613 | Cross girder | Dầm ngang |
614 | Cross section | Mặt cắt ngang |
615 | Cross section at mid span | Mặt cắt giữa nhịp |
616 | Crushing load | Tải trọng nghiền, tải trọng nén vỡ |
617 | Crushing machine | Máy nén mẫu thử bê tông |
618 | Crystallize | Kết tinh |
619 | Cube strength | Cường độ khối vuông |
620 | Culvert | Ống cống |
621 | Culvert head | Cửa cống |
622 | Curb | Bó vỉa (đá bọc vỉa hè) |
623 | Curb girder | Dầm cạp bờ |
624 | Cure to cure, curing | Dưỡng hộ bê tông mới đổ xong |
625 | Curing | Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng |
626 | Curing temperature | Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông |
627 | Curve | Đường cong, đoạn tuyến cong |
628 | Curved failure surface | Mặt phá hoại cong |
629 | Cut pile head | Cắt đầu cọc |
630 | Cutting machine | Máy cắt cốt thép |
631 | Cvr – cover | Nắp đậy |
632 | Cyclic load | Tải trọng tuần hoàn |
633 | Cyclopean concrete | Bê tông đá hộc |
634 | Cylinder, Test cylinder | Mẫu thử bê tông hình trụ |
635 | Channel section | Thép hình chữ U |
636 | Change | Thay đổi |
637 | Changing load | Tải trọng thay đổi |
638 | Characteristic strength | Cường độ đặc trưng |
639 | Checking concrete quality | Kiểm tra chất lượng bê tông |
640 | Chemical admixture | Phụ gia hóa chất |
641 | Chillid steel | Thép đã tôi |
642 | Chimney | Ống khói (lò sưởi) |
643 | Chimney bond | Cách xây ống khói |
644 | Chord | Thanh biên dàn |
645 | Chs – circular hollow section | Thép tiết diện tròn rỗng |
646 | Chuting concrete | Bê tông lỏng |
647 | Dad- double acting door | Cửa mở được cả 2 chiều |
648 | Damage (local damage) | Hư hỏng (hư hỏng cục bộ) |
649 | Data | Dữ liệu (số liệu ban đầu) |
650 | Dead load | Tĩnh tải |
651 | Dead load, Permanent load | Tải trọng tĩnh (tải trọng thường xuyên) |
652 | Dead to live load ratio | Tỷ lệ giữa tĩnh tải và hoạt tải |
653 | Dead weight load | Tải trọng tĩnh |
654 | De-aerated concrete | Bê tông (đúc trong) chân không |
655 | Decision of establishing | Quyết định thành lập |
656 | Deck bridge | Cầu có đường xe chạy trên |
657 | Deck girder | Giàn cầu |
658 | Deck panel | Khối bản mặt cầu đúc sẵn |
659 | Deck plate girder | Dầm bản thép có đường xe chạy trên |
660 | Deck slab, deck plate | Bản mặt cầu |
661 | Deck-Truss interaction | Tác động tương hỗ hệ mặt cầu với dàn |
662 | Decompression limit state | Trạng thái giới hạn mất nén |
663 | Deep foundation | Móng sâu |
664 | Definitive evaluation | Giá trị quyết toán |
665 | Deflection | Độ võng |
666 | Deflection calculation | Tính toán độ võng |
667 | Deformation calculation | Tính toán biến dạng |
668 | Deformation due to Creep deformation | Biến dạng do từ biến |
669 | Deformed reinforcement | Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ) |
670 | Degradation | Suy thoái (lão hóa) |
671 | Delayed action | Tác dụng làm chậm lại |
672 | Demand load | Tải trọng yêu cầu |
673 | Dense concrete | Bê tông nặng |
674 | Density of material | Tỷ trọng của vật liệu |
675 | Depth | Chiều cao |
676 | Depth of beam | Chiều cao dầm |
677 | Description | Mô tả |
678 | Design assumption | Giả thiết tính toán |
679 | Design flood | Lũ thiết kế |
680 | Design lane | Làn xe thiết kế |
681 | Design load | Tải trọng tính toán, tải trọng thiết kế |
682 | Design speed | Tốc độ thiết kế |
683 | Design stress | Ứng lực tính toán |
684 | Design stress cycles | Chu kỳ ứng suất thiết kế |
685 | Design volume | Lưu lượng thiết kế |
686 | Design, conception | Thiết kế |
687 | Desk | Kết cấu nhịp |
688 | Destructive testing method | Phương pháp thử có phá hủy mẫu |
689 | Deviator | Bộ phận làm lệch hướng cáp |
690 | Diagnosis | Chẩn đoán |
691 | Diagonal reinforcement | Cốt (thép) xiên, cốt (thép) đặt chéo |
692 | Diaphragm | Dầm ngang |
693 | Diaphragm spacing | Khoảng cách giữa các dầm ngang |
694 | Diesel locomotive | Đầu máy Diesel |
695 | Dile splicing | Nối dài cọc |
696 | Dimensionless coefficient | Hệ số không có thứ nguyên |
697 | Dimensioning | Xác định sơ bộ kích thước |
698 | Dynamic | Động lực học |
699 | Dynamic force | Lực động |
700 | Direct-acting load | Tải trọng tác động trực tiếp |
701 | Discontinuous load | Tải trọng không liên tục |
702 | Discharge capacity | Khả năng tiêu nước |
703 | Displacement | Chuyển vị |
704 | Disposable load | Tải trọng có ích |
705 | Distance center to center of beams | Khoảng cách từ tâm đến tâm của các dầm |
706 | Distributed load | Tải trọng phân bố |
707 | Distributing reinforcement | Cốt (thép) phân bố |
708 | Distribution coefficient | Hệ số phân bố |
709 | Distribution reinforcement | Cốt thép phân bố |
710 | Distribution width for wheel loads | Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh xe |
711 | Divergent beam | Chùm phân kỳ |
712 | Dl – dead load | Tĩnh tải |
713 | Dn – diameter nominal | Đường kính danh định |
714 | Double angle | Thép góc ghép thành hình T |
715 | Double deck bridge | Cầu hai tầng |
716 | Double strut trussed beam | Dầm tăng cứng hai trụ chống |
717 | Downstream end/ Downstream side | Hạ lưu |
718 | Dp – downpipe | Máng xối thoát nước mưa |
719 | Drafting | Vẽ kỹ thuật |
720 | Drainage | Hệ thống thoát nước, sự thoát nước |
721 | Draw beam | Dầm nâng, cần nâng |
722 | Drawback | Nhược điểm |
723 | Drawbar load | Lực kéo ở móc |
724 | Driven pile | Cọc đã đóng xong |
725 | Driver pile | Cọc dẫn |
726 | Driving additional piles | Đóng cọc thêm |
727 | Driving, piling | Đóng cọc |
728 | Dry | Khô |
729 | Dry concrete | Bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng |
730 | Dry guniting | Phun bê tông khô |
731 | Dry sand | Cát khô |
732 | Duct | Ống chứa cốt thép dự ứng lực |
733 | Ductile material | Vật liệu co dãn được (kim loại) |
734 | Dummy load | Tải trọng giả |
735 | Durability | Độ bền lâu (tuổi thọ) |
736 | During stressing operation | Trong quá trình Kéo căng cốt thép |
737 | Dusts sand | Cát bột |
738 | DWV – Drainage, Waste and Vent | Thoát nước, Nước thải & Thông hơi |
739 | Dye penetrant examination | Phương pháp kiểm tra bằng thấm chất màu |
740 | Dynamic test | Thử nghiệm động học |
741 | Dynamic(al) load | Tải trọng động lực học |
>>>> Khám Phá Thêm: 450+ từ Tiếng Anh chuyên ngành hóa học cho người đi làm
Bạn đang học tập và làm việc thuộc chuyên ngành Kiến trúc nội thất? Sau đây là toàn bộ từ vựng Tiếng Anh hữu ích mà bạn cần ghi nhớ. Cụ thể bên dưới:
STT | Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
1 | Analysis of covariance | N | Phân tích hợp phương sai |
2 | Angle of incidence | N | Góc tới |
3 | Asymmetrical/ asymmetrical | N | Không đối xứng |
4 | Basket-weave pattern | N | Họa tiết dạng đan rổ |
5 | Batten | N | Ván lót |
6 | Birch | N | Gỗ bu lô |
7 | Blackout lining | N | Màn cửa chống chói nắng |
8 | Blind nailing | N | Đóng đinh chìm |
9 | Blowlamp | N | Đèn hàn, đèn xì |
10 | Broadloom | N | Thảm dệt khổ rộng |
11 | Cantilever | N | Cánh dầm |
12 | Cardinal direction(s) | N | Hướng chính (đông, tây, nam, bắc |
13 | Ceiling light | N | Đèn trần |
14 | Chair pad | N | Nệm ghế |
15 | Chandelier | N | Đèn chùm |
16 | Chintz | N | Vải họa tiết có nhiều hoa |
17 | Chipboard | N | Tấm gỗ mùn cưa |
18 | Club chair/ armchair | N | Ghế bành |
19 | Curtain wall | N | Tường kính (của tòa nhà |
20 | Double-loaded corridor | N | Hành lang giữa hai dãy phòng chequer-board pattern |
21 | Dynamic chair | N | Ghế xoay văn phòng |
22 | Ebony | N | Gỗ mun |
23 | Finial | N | Hình trang trí đỉnh, chóp, mái nhà |
24 | Fire retardant | Adv | Chất liệu cản lửa marble |
25 | Fixed furniture | N | Nội thất cố định |
26 | Focal point | N | Tiêu điểm |
27 | Folding chair | N | Ghế xếp |
28 | Freestanding panel | N | Tấm phông đứng tự do |
29 | Gloss paint | N | Sơn bóng |
30 | Gypsum | N | Thạch cao |
31 | Hard-twist carpet | N | Thảm dạng bông vải xoắn cứng |
32 | Luminance | N | Độ rọi |
33 | Ingrain wallpaper | N | Giấy dán tường màu nhuộm |
34 | Jarrah | N | Gỗ bạch đàn |
35 | Kiln-dry | V | Sấy |
36 | Lambrequin | N | Màn, trướng |
37 | Masonry | N | Tường đá |
38 | Monochromatic | N | Đơn sắc |
39 | Ottoman | N | Ghế đệm không có vai tựa |
40 | Parquet | N | Sàn lót gỗ |
41 | Pecan | N | Gỗ hồ đào |
42 | Pleat style | N | Kiểu có nếp gấp |
43 | Repeat | N | Hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau ceiling rose |
44 | Rocking chair | N | Ghế đu |
45 | Skylight | N | Giếng trời |
46 | Stain repellent | Adv | Chất liệu chống bẩn |
47 | Style | N | Kiểu có đường viền |
48 | Style | N | Kiểu có đường viền |
49 | Substrate | N | Lớp nền |
50 | Symmetrical | N | Đối xứng |
51 | Table base | N | Chân bàn |
52 | Terracotta | N | Màu đất nung |
53 | Terrazzo | N | Đá mài |
54 | Underlay | N | Lớp lót |
55 | Veneer | N | Lớp gỗ bọc trang trí |
56 | Wall light | N | Đèn tường |
57 | Wall light | N | Đèn tường |
58 | Wallpaper | N | Giấy dán tường |
59 | Warp resistant material | N | Vật liệu chống cong, vênh |
>>>> Không Thể Bỏ Qua: Cover Letter là gì? Các bước viết CL Tiếng Anh ghi điểm với nhà tuyển dụng
Đối với kho từ vựng khổng lồ, việc ghi nhớ chính xác và đầy đủ toàn bộ rất khó. Do đó, để giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và lâu dài, chúng tôi sẽ giới thiệu đến quý bạn đọc 3 phương pháp học hiệu quả.
Đây là một phương pháp học rất phổ biến và được nhiều người áp dụng. Cách này không chỉ giúp bạn tích lũy được một vài từ vựng mà còn tăng khả năng sáng tạo, tư duy. Đặc biệt, thông qua các hình ảnh, bạn ghi nhớ lâu hơn.
>>>> Đừng Nên Bỏ Lỡ: Cách giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh khi gặp mặt với khách hàng, đối tác
Sau khi tổng hợp toàn bộ danh sách cần học, bạn cần ghi chép và áp dụng từ vựng đã học đặt thành câu. Điều này sẽ giúp bạn hình dung rõ và tổng quát hơn về từ ngữ đó. Hơn nữa, việc ghi chép cũng sẽ giúp ghi nhớ và cải thiện trình độ ngữ pháp đáng kể.
Tuy nhiên, việc ghi nhớ đơn thuần cũng sẽ không giúp nhớ lâu. Do đó, bạn nên ôn tập thường xuyên, sử dụng từ vựng liên tục khi nói chuyện và giao tiếp. Điều này sẽ mang đến những cơ hội áp dụng thực tế, khiến Tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thông dụng của bạn.
Trên đây là những tổng hợp từ vựng chi tiết về Tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc của ISE. Hy vọng các chia sẻ đã cung cấp đến quý bạn đọc một vài kiến thức bổ ích. Bên cạnh đó, nếu muốn tham gia và đăng ký các khóa học giao tiếp cấp tốc hiệu quả, hãy liên hệ ngay đến chúng tôi để nhận tư vấn nhé!
Thông tin liên hệ:
Tháng Mười Một 17, 2023
Lệ phí thi IELTS tại BC & IDP mới nhất năm 2023 có lẽ là điều mà tất cả các thí sinh đang có dự định tham gia cuộc thi IELTS. Hãy cùng ISE – I Study English tìm hiểu về kỳ thi IELTS này, đặc biệt là về Địa điểm, Lệ phí thi, và Thời […]
Tháng Mười Một 6, 2023
Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 3 là một bài tập không quá khó nhưng vẫn đủ thử thách để luyện tập cho phần thi IELTS Reading. Để cùng vận dụng hết những từ vựng mà bài có thì hãy cùng ISE giải đề và phân tích đáp án nhé! 1. Phần thi là […]
Tháng Mười Một 6, 2023
Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 2 là một bài tập không quá khó nhưng vẫn đủ thử thách để luyện tập cho phần thi IELTS Reading. Để cùng vận dụng hết những từ vựng mà bài có thì hãy cùng ISE giải đề và phân tích đáp án nhé! 1. Phần thi là […]
Tháng Mười Một 6, 2023
Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 1 là một bài tập không quá khó nhưng vẫn đủ thử thách để luyện tập cho phần thi IELTS Reading. Để cùng vận dụng hết những từ vựng mà bài có thì hãy cùng ISE giải đề và phân tích đáp án nhé! 1. Phần thi là […]